Có 3 kết quả:

省事 xǐng shì ㄒㄧㄥˇ ㄕˋ省視 xǐng shì ㄒㄧㄥˇ ㄕˋ省视 xǐng shì ㄒㄧㄥˇ ㄕˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to call upon
(2) to inspect

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to call upon
(2) to inspect

Bình luận 0