Có 3 kết quả:
省事 xǐng shì ㄒㄧㄥˇ ㄕˋ • 省視 xǐng shì ㄒㄧㄥˇ ㄕˋ • 省视 xǐng shì ㄒㄧㄥˇ ㄕˋ
xǐng shì ㄒㄧㄥˇ ㄕˋ [shěng shì ㄕㄥˇ ㄕˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to handle administrative work
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to call upon
(2) to inspect
(2) to inspect
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to call upon
(2) to inspect
(2) to inspect
Bình luận 0